Table of Contents || 目錄
    Add a header to begin generating the table of contents
    Scroll to Top
    Table of Contents || 目錄
      Add a header to begin generating the table of contents
      Please click the language button at the top right corner of this page to select one or more languages to display:
      請點擊右上角按鈕以選擇語言顯示功能:

      བོདཡིག་ | Tibetan Text | 藏文;   中文 | Chinese Text;   English Text | 英文;   Français | French | 法文;   Tiếng Việt | Vietnamese | 越南文.

      尼泊爾 圓滿法洲寺 格魯神變祈願大法會 || Nepal Gelug Monlam Chenmo at Phuntsok Choeling Monastery

      His Eminence Jangtse Choje Kyabje Gosok Rinpoche

      The Great Prayer (Mönlam Chenmo)

      at

      Gosok Phuntsok Choeling in Nepal

      Feb 24-28, 2021

      無等 蔣哲曲傑 怙主 果碩 仁波切  

      2021 格魯神變祈願大法會

      尼泊爾果碩圓滿法洲寺

      2月24-28日 2021

      神變祈願大法會藏語稱“曲楚默朗欽摩”,每年藏歷年正月舉行(正月也稱為神變月)。於1409年首次宗喀巴大師為了感恩紀念釋迦牟尼佛當時在印度跟六個外道大師比辯論法理和比神通神變,在當時印度幾個國王和有學識之人們及大眾的見證下把六個外道師降服,很多外道師徒集體歸依了佛教,(當時印度習俗敗方要集體歸依勝方)是佛教在印度歷史上的一個重要里程碑。宗喀巴大師一生中的四大佛事之一的神變祈願法會法會內容主要是僧眾誦經祈禱,講授佛陀本生傳,講經辯經,相法立宗,考取新的拉讓巴格西等。

      在歷史上,法會為期二十天左右,都在拉薩大召寺盛大舉行。以三大寺為主四方寺廟和僧眾都可以來參加傳說有好幾萬僧眾及十方來朝聖的無數信眾。期間拉薩市的行政權利歸哲蚌寺的鐵棒喇嘛接管。可知法會的重要性規模之大。到目前已經有了六佰多的歷史,殊勝無比 功德無量。

      藏語法會臉書視頻 || Monlam Chenmo Facebook Videos in Tibetan

      Live Broadcast Schedule || 直播時間表

      Monlam Chenmo Broadcast Time Table

       Nepal TimeToronto Time
      Tibetan Calendar: 12th to 15th day, first month of year of ox, 2148Feb 24 to 27Feb 23-26
      Morning assembly.05:30-07:0018:45-20:15
      On the 15th day (February 27th) a ritual of restoration of vows (sodjong, posadha)08:0021:15
      Debates on valid cognition (pramana)08:30-09:0021:45-22:15
      Teachings on the Previous lives of the Buddha (Jatakas) and offerings of tea to the assembly09:00-09:3022:15-22:45
      Accumulation of recitation of The Praises to Tara.10:00-11:3023:15-00:45
      Midday meal11:30-13:0000:45-02:15
      Debates on the Middle Way (Madhyamaka) and on Prajanaparamita (Partchine).13:00-13:3002:15-02:45
      The Great Prayer proper.13:30-16:3002:45-05:45
      Expanded ritual of the Deity with the White Parasol (Sitatapatra, Doukar).16:30-17:3005:45-06:45
      Evening meal17:30-18:3006:45-07:45
      Debates on the Vinaya and the Abhidharma.18:3007:45
        
      Tibetan Calendar: 16th dayFeb 28Feb 27
      Morning assembly05:30-07:0018:45-20:15
      In the morning, The procession of Buddha Maitreya will be performed.
      A ceremony during which the big tormas will be thrown in fire will also be performed.
       

      格魯神變祈願大法會直播時間表

       尼泊爾時間北京/台灣时间多倫多時間
      藏歷一月 12-152月 24-272月 24-272月 23-26
      晨會早課05:30-07:0007:45-09:1518:45-20:15
      On the 15th day (February 27th) a ritual of restoration of vows (sodjong, posadha)08:0010:1521:15
      《釋量論》立宗08:30-09:0010:45-11:1521:45-22:15
      仁波切講述《本生傳》與供茶09:00-09:3011:15-11:4522:15-22:45
      《聖二十一度母禮讚法》修誦10:00-11:3012:15-13:4523:15-00:45
      午餐時間11:30-13:0013:45-15:1500:45-02:15
      中觀》《般若》立宗13:00-13:3015:15-15:4502:15-02:45
      祈願法會正行13:30-16:3015:45-18:4502:45-05:45
      「大白傘蓋佛母」廣軌等儀軌修誦16:30-17:3018:45-19:4505:45-06:45
      晚餐時間17:30-18:3019:45-20:4506:45-07:45
      戒律》《俱舍論》立宗18:3020:45-07:45
         
      Tibetan Calendar: 16th dayFeb 28Feb 27
      晨會早課05:30-07:0018:45-20:15
      恭請彌勒佛聖像及拋送多瑪除障(沒有直播稍後會上傳視頻) 

      Programme des célébrations de La Grande Prière (Meunlam Tchènmo) dans le monastère de Gosok Phuntsok Tcheuling au Népal

       Heure du NépalHeure du Paris
       février 24 to 27février 24-27
      Assemblée du matin05:30-07:0000:45-02:15
      Le 15e jour (27 février) aura lieu un rituel de restauration des vœux, sodjong, posadha08:0003:15
      Débats portant sur la connaissance valide (pramana)08:30-09:0003:45-04:15
      Enseignements sur les Vies antérieures du Buddha (Jatakas) et offrande du thé au moines09:00-09:3004:15-04:45
      Accumulation de récitation des Éloges à Tara10:00-11:3005:15-06:45
      Repas de midi11:30-13:0006:45-08:15
      Débats portant sur la Voie du Milieu (Madhyamaka) et sur la Prajanaparamita (Partchine)13:00-13:3008:15-08:45
      La Grande Prière proprement dite13:30-16:3008:45-09:45
      Rituel développé de la Déité au Parasol blanc (Sitatapatra, Doukar).16:30-17:3009:45-10:45
      Repas du soir17:30-18:3012:45-13:45
      Débats portant sur le Vinaya et sur l’Abhidharma18:3013:45
        
       février 28février 27
      Assemblée du matin05:30-07:0000:45-02:15
      Dans la matinée aura lieu la Procession du Buddha Maitreya.
      Une cérémonie au cours de laquelle les grandes tormas seront jetées dans le feu sera également accomplie.
       

      Tu viện Gosok Phuntsok Choeling xin thông bạch về đại lễ cầu nguyện tăng trưởng thiện nghiệp.
      Thời gian như sau

       GIỜ NEPALGIỜ VIỆT NAMGIỜ TORONTO
       24-27 tháng hai24-27 tháng hai23-26 tháng hai
      kinh buổi sáng05:30-07:0006:45-08:1518:45-20:15
      On the 15th day (February 27th) a ritual of restoration of vows (sodjong, posadha)08:0009:1521:15
      biện về môn học hiện lượng luận08:30-09:0009:45-10:1521:45-22:15
      giảng kinh về Tiền Thân Đức Phật và dùng trà09:00-09:3010:15-10:4522:15-22:45
      tụng trì kinh Phật Độ Mẫu10:00-11:3011:15-12:4523:15-00:45
      dùng ngọ11:30-13:0012:45-14:1500:45-02:15
      tranh biện về môn học bát nhã và trung quán luận13:00-13:3014:15-14:4502:15-02:45
      bắt đầu đại lễ cầu nguyện13:30-16:3014:45-17:4502:45-05:45
      trì kinh cây dù trắng dạng kinh dài (kinh thủ lăng nghiêm) và v.v…16:30-17:3017:45-184505:45-06:45
      dùng tiểu thực17:30-18:3018:45-19:4506:45-07:45
      tranh biện về môn học câu xá luận và giới luật18:3019:45-07:45
         
       28 tháng hai28 tháng hai27 tháng hai
      kinh buổi sáng05:30-07:0006:45-08:1518:45-20:15

      Ngày tạng là 16 tháng giêng vào buổi trưa thỉnh bổn tượng Di Lạc.

      Kính thông bạch đến chư tôn thiền Đức tăng ni của các tự viện và quý đạo hữu trong và ngoài nước.
      Ghi chú thông bạch được dịch từ tiếng Tạng sang Việt theo giờ Nepal, giờ ở Việt Nam kính xin chư tôn thiền Đức tăng ni của các tự viện và quý đạo hữu

       

      Broadcast Volunteers List || 直播義工名單

      Chancellor Lama Gelek, Geshe Tenzin Dorjee, Geshe Lobsang Gawa, Geshe Sangye Nangdeu, 道弘法

      Toronto 多倫多: Katie Chen, Paul Chen, Rinchen Dakpa, Wendy Hung, Terence Lui, Tuan Ly, Cathy Nguyen, Cody Shi, Dr. Toan To, Jayson Wong, Michael Wong, Jack Xu, Anna Zhang

      China 中國: Nikki Shao, 大春格勒

      Taiwan 台灣: 王建程老師, 林穎宏老師, 郝靜芝老師, 高師兄, 妙善普賢

      France 法國: Francoise Wang

      Laisser un commentaire

      Votre adresse e-mail ne sera pas publiée. Les champs obligatoires sont indiqués avec *